Speed Concept SLR 6 eTap

205,000,000 VND

Thông số kỹ thuật

  • KHUNG

    800 Series OCLV Carbon, KVF (Kammtail Virtual Foil) tube shape, T47 BB, integrated Bento box, integrated downtube storage

  • PHUỘC

    SC full foil carbon, integrated brake & stem

  • KHUNG DÀNH CHO

    Triathlon

  • BÁNH TRƯỚC

    Bontrager Aeolus Pro 51, OCLV Carbon, Tubeless Ready, 100x12mm thru axle

  • BÁNH SAU

    Bontrager Aeolus Pro 51, OCLV Carbon, Tubeless Ready, SRAM XD-R driver, 142x12mm thru-axle

  • KHÓA MỞ ĐÙM SAU

    Bontrager Switch thru-axle, removable lever

  • VỎ LỐP XE

    Bontrager R3 Hard-Case Lite, aramid bead, 120 tpi, 700x25c

  • CỠ VỎ LỚN NHẤT

    28c sau, 25c trước

  • TAY ĐỀ

    SRAM eTap AXS BlipBox / SRAM eTap Clics, 12-speed

  • ĐỀ TRƯỚC

    SRAM Rival eTap AXS, braze-on

  • ĐỀ SAU

    SRAM Rival eTap AXS

  • BỘ GIÒ ĐẠP

    Size S: SRAM Rival AXS Power Meter, 48/35, DUB, 170mm length | Size M, L: 172.5 mm length | Size XL: 175 mm length

  • CHÉN TRỤC GIỮA

    SRAM DUB, T47 threaded, internal bearing

  • Ổ LÍP

    SRAM XG-1250, 10-36, 12 speed

  • SÊN XE

    SRAM Rival, 12 speed

  • BÀN ĐẠP

    Không đi kèm

  • YÊN XE

    Bontrager Hilo Comp, hollow chromoly rails

  • CỐT YÊN

    Size S: Speed Concept SLR, 11.5mm or -20mm offset, short length | Size M, L, XL: tall length

  • BỘ CỔ LÁI/TAY LÁI TÍCH HỢP

    Speed Concept mid-rise bar/stem

  • DÂY QUẤN TAY LÁI

    Bontrager Supertack Perf tape

  • ĐĨA THẮNG

    SRAM Paceline, rounded, centerlock, 160mm

  • TAY THẮNG

    SRAM S-900 Aero

  • GỌNG BÌNH NƯỚC

    Speed Concept Downtube Bottle Cage

  • LINH KIỆN ĐIỆN TỬ

    Bộ pin SRAM eTap (kèm cốc sạc)

  • BÌNH NƯỚC

    Speed Concept Downtube Bottle

  • PHỤ KIỆN

    Speed Concept integrated downtube bottle and cage included

  • TẢI TRỌNG TỐI ĐA

    Tổng tải trọng tối đa (bao gồm trọng lượng xe, người lái và hành lý trên xe) là 136 kg (300 lb).

Kết Cấu Khoa Học

Cỡ khung S M L XL
Cỡ bánh xe 700c 700c 700c 700c
A — Chiều dài ống ngồi 49.9 52.5 54.9 57.4
B — Góc ống ngồi 78.0° 78.0° 78.0° 78.0°
C — Chiều dài ống đầu 6.5 9 11.5 14
D — Góc ống đầu 72.2° 72.5° 72.5° 72.5°
E — Ống trên hiệu dụng 49.5 51.8 54.1 56.5
G — Độ rơi trục giữa 8 8 8 8
H — Chiều dài ống sên 41 41 41 41
I — Offset 4.5 4.5 4.5 4.5
J — Trail 6.1 6 6 6
K — Trục cơ sở (Wheel base) 96.7 99.5 102 104.7
L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) 76 78.5 80.8 83.1
M — Độ với khung (Frame reach) 39 41.6 42.6 44.5
N — Độ cao khung (Frame stack) 49.2 51.7 54.1 56.5
Chiều cao ray yên tối thiểu (với nắp chụp cốt yên ngắn) 55.9 58 60.4 62.8
Chiều cao ray yên tối đa (với nắp chụp cốt yên ngắn) 66.6 69.2 71.5 74
Chiều cao ray yên tối thiểu (với nắp chụp cốt yên dài) 64.9 67 69.4 71.8
Chiều cao ray yên tối đa (với nắp chụp cốt yên dài) 75.6 78.2 80.5 83

Kích Thước

Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inch) Chiều dài đùi trong (Inseam)
S 154.0 – 170.0 cm / 5’0.6″ – 5’6.9″ 72-80 cm
M 164.0 – 177.0 cm / 5’4.6″ – 5’9.7″ 77-83 cm
L 174.0 – 187.0 cm / 5’8.5″ – 6’1.6″ 82-88 cm
XL 185.0 – 198.0 cm / 6’0.8″ – 6’6.0″ 87-93 cm
Hotline
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo