Procaliber 9.7 [2022]

93,000,000 VND

Thông số kỹ thuật

  • KHUNG

    OCLV Mountain CarbonIsoSpeed, tapered head tube, Knock Block, internal control routing, balanced post-mount brake, Boost148

  • PHUỘC

    RockShox Reba RL, Solo Air spring, Motion Control damper, remote lockout, tapered steerer, 42 mm offset, Boost110, 15 mm Maxle Stealth, 100 mm travel

  • KHÓA PHUỘC

    RockShox OneLoc Sprint

  • HÀNH TRÌNH PHUỘC TỐI ĐA

    110mm (515 axle-to-crown)

  • BÁNH TRƯỚC

    Bontrager Kovee Elite 23 carbon, Tubeless Ready, 6-bolt, Boost110, 15 mm thru axle

  • BÁNH SAU

    Bontrager Kovee Elite 23 carbon, Tubeless Ready, Rapid Drive 108, SRAM XD11 driver, Boost148

  • KHÓA BÁNH SAU

    Bontrager Switch thru-axle, removable lever

  • VỎ XE

    Bontrager XR2 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength sidewall, aramid bead, 120 tpi, 29×2.20″

  • PHỤ KIỆN VỎ

    Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz | Bontrager TLR valve, 50 mm

  • CỠ VỎ LỚN NHẤT

    Frame: 29×2.40″ Fork: See manufacturer

  • TAY ĐỀ

    SRAM GX Eagle, 12-speed

  • ĐỀ SAU

    SRAM GX Eagle

  • BỘ GIÒ ĐẠP

    SRAM X1 Eagle, DUB, 32T alloy ring, Boost, 170 mm length (175mm on M , ML , L , XL , XXL )

  • CHÉN TRỤC GIỮA

    SRAM DUB, 92 mm, PressFit

  • Ổ LÍP

    SRAM Eagle XG-1275, 10-52, 12-speed

  • SÊN XE

    SRAM GX Eagle, 12-speed

  • CỠ ĐĨA TRƯỚC TỐI ĐA

    36T, Min 30T

  • BÀN ĐAP

    Không đi kèm

  • YÊN XE

    Bontrager P3 Verse Elite, stainless steel rails, 145 mm width

  • CỐT YÊN

    Bontrager Pro, OCLV Carbon, 31.6 mm, 0 mm offset, 330 mm length (400 mm length on M , ML , L , XL , XXL)

  • TAY LÁI

    Bontrager Kovee Elite, alloy, 35 mm, 5 mm rise, 720 mm width (750 mm on L, XL, XXL)

  • BAO TAY NẮM

    ESI Chunky

  • CỔ LÁI

    Size S: Bontrager Elite, 35 mm, 13-degree, 60 mm length | Size M , ML: Bontrager Elite, 35 mm, 13-degree, 70 mm length | Size L , XL: Bontrager Elite, 35 mm, 13-degree, 80 mm length

  • BỘ CHÉN CỔ

    Knock Block Integrated, 62-degree radius, cartridge bearing, 1-1/8” top, 1.5” bottom

  • BỘ THẮNG

    Shimano hydraulic disc, MT501 lever, MT500 caliper

  • ĐĨA THẮNG

    Shimano RT56, 6-bolt, 180 mm (F) /160mm (R)

  • TRỌNG LƯỢNG

    M – 10.46 kg / 23.05 lbs (with TLR sealant, no tubes)

  • TẢI TRỌNG

    Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe)

Kết Cấu Khoa Học

Cỡ khung số 15.5 17.5 18.5 19.5 21.5 23
Cỡ khung Alpha S M ML L XL XXL
Cỡ bánh 29″ 29″ 29″ 29″ 29″ 29″
A — Chiều dài ống ngồi 39.3 41.9 44.4 47 51 54.5
B — Góc ống ngồi 72.8° 72.8° 72.8° 72.8° 72.8° 72.8°
Góc ống ngồi hiệu dụng 73.8° 73.8° 73.8° 73.8° 73.8° 73.8°
C — Chiều dài ống đầu 9 9 9 9 10.5 12
D — Góc ống đầu 68.8° 68.8° 68.8° 68.8° 68.8° 68.8°
E — Ống trên hiệu dụng 57 59.5 61 62.5 65.9 68.3
F — Khoảng sáng gầm 31.3 31.3 31.3 31.3 31.3 31.3
G — Độ rơi trục giữa 6 6 6 6 6 6
H — Chiều dài ống sên 43.2 43.2 43.2 43.2 43.2 43.2
I — Offset 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2 4.2
J — Trail 10 10 10 10 10 10
K — Cự ly tâm bánh 107.8 110.3 111.8 113.3 116.8 119.4
L — Chiều cao đứng thẳng (Standover) 71.5 75.5 76.5 78.4 81.4 84.1
M — Độ với khung (Frame reach) 39.5 42 43.5 45 48 50
N — Độ cao khung (Frame stack) 60 60 60 60 61.4 62.3

Kích Thước

Cỡ khung Chiều cao người lái (cm/inch  ) Chiều dài đùi trong (Inseam)
XS 137.0 – 155.0 cm / 4’5.9″ – 5’1.0″ 64.0 -73.0 cm / 25.2″ – 28.7″
S 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ 72.0 -76.0 cm / 28.3″ – 29.9″
M 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ 76.0 -81.0 cm / 29.9″ – 31.9″
M/L 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ 80.0 -84.0 cm / 31.5″ – 33.1″
L 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ 83.0 -88.0 cm / 32.7″ – 34.6″
XL 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ 87.0 -92.0 cm / 34.3″ – 36.2″
Hotline
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo