Madone SLR 7 eTap [2022]

195,000,000 VND

Thông số kỹ thuật

  • KHUNG

    800 Series OCLV Carbon, ống khung tạo hình KVF (Kammtail Virtual Foil), trục giảm xóc Top Tube IsoSpeed tuỳ chỉnh, dây cáp ngầm, trung tâm điều khiển trên khung, cốt yên vi chỉnh, ngàm bắt gọng bình dung sai thấp, chắn sên 3S Aero bảo vệ sườn, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm thắng Flat Mount, trục lớn 142x12mm thru-axle, trục giữa T47

  • PHUỘC

    Madone KVF full carbon, cổ phuộc Tapered, đi cáp ngầm, ngàm thắng Flat Mount, chân phuộc carbon, 12x100mm thru-axle

  • BÁNH TRƯỚC

    Bontrager Aeolus Pro 51, Tubeless Ready, 100×12 mm thru-axle

  • BÁNH SAU

    Bontrager Aeolus Pro 51, OCLV Carbon, Tubeless Ready, 51 mm rim depth, SRAM XD-R driver, 142×12 mm thru axle

  • KHÓA ĐÙM TRƯỚC

    Bontrager Switch thru axle, removable lever

  • KHÓA ĐÙM SAU

    Bontrager Switch thru axle, removable lever

  • VÀNH XE

    Bontrager Aeolus Pro 51, OCLV Carbon, Tubeless Ready, 100x12mm thru axle

  • VỎ XE

    Bontrager R3 Hard-Case Lite, aramid bead, 120 tpi, 700×25 c

  • CỠ VỎ TỐI ĐA

    28c

  • TAY ĐỀ

    SRAM Force eTap AXS, 12-speed

  • ĐỀ TRƯỚC

    SRAM Force eTap AXS, braze-on

  • ĐỀ SAU

    SRAM Force eTap AXS, công nghệ kiểm soát sên bằng giảm chấn dầu Orbit tích hợp trong cùi đề, hỗ trợ ổ líp tối đa 36T

  • GIÒ ĐẠP

    Size 47: SRAM Force AXS Power Meter, 48/35, DUB spindle, 165mm length | Size 50, 52: 170mm length | Size 54, 56: 172.5mm length | Size 58, 60, 62: 175mm length

  • CHÉN TRỤC GIỮA

    Praxis, T47 threaded, internal bearing

  • Ổ LÍP

    SRAM Force XG-1270, 10-33, 12 speed

  • SÊN XE

    SRAM Force, 12 speed

  • BÀN ĐẠP

    Không đi kèm

  • YÊN XE

    Size 47, 50, 52: Bontrager Aeolus P2 Elite, rộng 155 mm | Size 54, 56, 58, 60, 62: Bontrager Aeolus Elite, ray yên austenite, rộng 145mm

  • CỐT YÊN

    Size 50, 52, 54, 56: Madone aero carbon internal seatmast cap, integrated light mount, 5mm offset, short length | Size 58, 60, 62:5mm offset, tall length

  • TAY LÁI

    Size 47: Trek Madone adjustable aero VR-CF, OCLV Carbon, invisible cable routing, 93 mm reach, 123 mm drop, 38 cm width | Size 50, 52: 40 cm width | Size 54, 56: 42cm width | Size 58, 60, 62: 44cm width

  • DÂY QUẤN TAY LÁI

    Bontrager Supertack Perf tape

  • CỔ LÁI

    Size 47, 50, 52, 54: Trek Madone aero, invisible cable routing, 7-degree, 90 mm length | Size 56, 58: 100 mm length | Size 60, 62: 110 mm length

  • ĐĨA THẮNG

    SRAM CenterLine X, CenterLock, rounded edge, 160 mm

  • LINH KIỆN ĐIỆN TỬ

    SRAM eTap battery pack (with charger)

  • TRỌNG LƯỢNG

    56 – 18.08 lbs / 8.2 kg

  • TẢI TRỌNG TỐI ĐA

    275 pounds/ 125 kg (bao gồm xe, người sử dụng và phụ kiện)

Kết Cấu Khoa Học

Cỡ khung xe 47 cm 50 cm 52 cm 54 cm 56 cm 58 cm 60 cm 62 cm
Cỡ bánh 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c 700c
A — Ống ngồi 42.4 45.3 48.3 49.6 52.5 55.3 57.3 59.3
B — Góc ống ngồi 74.6° 74.6° 74.2° 73.7° 73.3° 73.0° 72.8° 72.5°
C — Ống đầu 10 11.1 12.1 13.1 15.1 17.1 19.1 21.1
D — Góc ống đầu 72.1° 72.1° 72.8° 73.0° 73.5° 73.8° 73.9° 73.9°
E — Ống trên hiệu dụng 51.2 52.1 53.4 54.3 55.9 57.4 58.6 59.8
G — Độ rơi trục giữa 7.2 7.2 7.2 7 7 6.8 6.8 6.8
H — Ống sên 41 41 41 41 41 41.1 41.1 41.2
I — Offset 4.5 4.5 4.5 4.5 4 4 4 4
J — Trail 6.8 6.2 5.8 5.6 5.8 5.7 5.6 5.6
K — Chiều dài cơ sở 97.2 97.4 97.7 98.1 98.3 99.2 100.1 101
L — Chiều cao đứng thẳng 69.2 71.1 73.2 74.4 76.8 79.3 81.1 82.9
M — Độ với khung 37.3 37.8 38.3 38.6 39.1 39.6 39.9 40.3
N — Chiều cao khung 50.7 52.1 53.3 54.1 56.3 58.1 60.1 62
Chiều cao ray yên tối thiểu (với cốt yên ngắn) 55.5 58.5 61.5 64 67 69 71 73
Chiều cao ray yên tối thiểu đa (với cốt yên ngắn) 61.5 64.5 67.5 70 73 75 77 79
Chiều cao ray yên tối thiểu (với cốt yên dài) 59 62 65 67.5 70.5 72.5 74.5 76.5
Chiều cao ray yên tối thiểu (với cốt yên dài) 65 68 71 73.5 76.5 78.5 80.5 82.5

Kích Thước

Size Chiều cao người lái (cm / inch) Chiều dài đùi trong (Inseam)
47 152.0 – 158.0 cm /4’11.8″ – 5’2.2″ 71.0 – 75.0 cm / 28.0″ – 29.5″
50 157.0 – 164.0 cm /5’1.8″ – 5’4.6″ 74.0 – 77.0 cm / 29.1″ – 30.3″
52 162.0 – 169.0 cm /5’3.8″ – 5’6.5″ 76.0 – 79.0 cm / 29.9″ – 31.1″
54 167.0 – 174.0 cm /5’5.7″ – 5’8.5″ 78.0 – 82.0 cm /30.7″ – 32.3″
56 173.0 – 180.0 cm /5’8.1″ – 5’10.9″ 81.0 – 85.0 cm / 31.9″ – 33.5″
58 179.0 – 186.0 cm /5’10.5″ – 6’1.2″ 84.0 – 87.0 cm / 33.1″ – 34.3″
60 184.0 – 191.0 cm /6’0.4″ – 6’3.2″ 86.0 – 90.0 cm / 33.9″ – 35.4″
62 189.0 – 196.0 cm /6’2.4″ – 6’5.2″ 89.0 – 92.0 cm / 35.0″ – 36.2″
Hotline
Gọi ngay
facebook Chat Facebook zalo Chat Zalo